Cố Lên Tiếng Nhật Là Gì

Cố Lên Tiếng Nhật Là Gì

"Cố lên" trong tiếng Nhật có thể được diễn đạt bằng nhiều cách, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất để diễn đạt ý nghĩa cố lên tiếng Nhật:

"Cố lên" trong tiếng Nhật có thể được diễn đạt bằng nhiều cách, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất để diễn đạt ý nghĩa cố lên tiếng Nhật:

Những danh ngôn gửi gắm ý nghĩa cố lên trong tiếng Nhật

Ý nghĩa cố lên trong ngôn ngữ Nhật còn được nhiều người truyền đạt thông qua những câu danh ngôn nổi tiếng. Đây là một cách rất hay để người nghe cảm nhận và thấu hiểu sâu sắc sự động viên đến từ phía người nói. Sau đây là một số danh ngôn có mang nghĩa cố lên trong tiếng Nhật thường gặp:

Câu khích lệ “cố lên” bằng tiếng Nhật là gì?

Cố lên tiếng Nhật là 1 từ được sử dụng phổ biến với mục đích để động viên người khác. Trong tiếng Nhật, câu 頑 張 っ て (Ganbatte) có nghĩa là “cố lên nhé, hãy cố lên nhé“!

Câu này sử dụng trong trường hợp bạn muốn bày tỏ quyết tâm hòan thành công việc với sự nỗ lực hết mình hay đơn giản là bạn muốn tự động viên, khích lệ bản thân, cố lên tiếng nhật khi bạn đang nản chí.

+ mẫu câu khích lệ cố lên tiếng Nhật hiệu quả nhất

Nhiều bạn không biết cách nói cố lên tiếng Nhật như thế nào hay có bao nhiêu cách nói cố lên. Dưới đây YOKO sẽ giúp các bạn tổng hợp về các mẫu câu khích lệ cố lên bằng tiếng Nhật hiệu quả nhất cũng như cách sử dụng chúng sao cho chuẩn Nhật .

Tôi sẽ cố gắng tiếng Nhật là gì? Cùng nhau cố gắng tiếng Nhật là gì?

Song song với cách nói cố lên trong tiếng Nhật, nhiều bạn đang tham gia các khóa đào tạo Nhật Ngữ cũng thắc mắc “tôi sẽ cố gắng”, “cùng nhau cố gắng” tiếng Nhật nói như thế nào? Trong bài biết sau đây, hãy cùng Mitaco tìm hiểu luôn nhé!

頑張ります (Ganbarimasu.) là cách nói phổ biến nhất để người nói thể hiện sự quyết tâm cố gắng. Nếu muốn thể hiện sự quyết tâm hơn, người nói có thể sử dụng một số cụm từ sau đây:

Cách nói đơn giản để diễn đạt Cố Lên tiếng Nhật ý nghĩa  “cùng nhau cố gắng” là 頑張ろう。 (Ganbarou.) Để nhấn mạnh sự hợp tác và cùng nhau nỗ lực, người Nhật có thê dùng câu:

みんなで頑張ろう。 (Minna de ganbarou.) dùng để thể hiện tinh thần đoàn kết, hợp tác của một tập thể, khuyến khích mọi người cùng nhau cố gắng để đạt được mục tiêu chung.

Tóm lại, có rất nhiều cách nói cố lên tiếng Nhật. Hiểu và nắm rõ được những cách nói "cố lên" trong giao tiếp tiếng Nhật sẽ giúp người học thể hiện sự động viên chân thành với người khác trong hành trình sống và làm việc trong môi trường Nhật Bản. Theo dõi Mitaco để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Nhật bạn nhé!

Những lời động viên “cố lên” luôn là một món quá tinh thần mang giá trị to lớn với mỗi chúng ta. Khi đứng trước những khó khăn, lời động viên ấy như tiếp thêm sức mạnh để chúng ta cố gắng vững vàng hoàn thành nhiệm vụ.

Trong tiếng Nhật, “cố lên” không cố định ở một từ, mà người Nhật sử dụng những câu nói, từ ngữ mang hàm ý khuyến khích, tạo động lực cho người nghe. Chính vì vậy mà cũng có khá nhiều cách để động viên khích lệ người khác cố lên. Dưới đây YOKO sẽ gợi ý cho bạn 100+ mẫu câu khích lệ cố lên bằng tiếng Nhật hiệu quả nhất.

Mẫu câu khích lệ, cố lên tiếng Nhật hiệu quả

Trên đây là 100+ mẫu câu khích lệ cố lên tiếng Nhật hiệu quả nhất. YOKO hy vọng sẽ mang đến những câu nói động lực, khích lệ và động viên bạn trong cuộc sống. Để luôn mạnh mẽ, vững vàng, mang một tinh thần thép chiến đấu và vượt qua hết những khó khăn trong cuộc sống!

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các chức vụ thường gặp trong Khoa nha!

- dean’s committee (ban chủ nhiệm Khoa)

- head of department/faculty/laboratory (trưởng Bộ Môn, trưởng Khoa, trưởng phòng thí nghiệm)

- center director, institute director (trưởng trung tâm, trưởng viện)

- professional consultant (cố vấn chuyên môn)

- academic advisor (cố vấn học tập)

Một số cách nói khích lệ, cố lên trong tiếng Nhật

1. 頑 張 っ て Ganbatte: cố lên nhé, hãy cố lên nhé

Cách nói này còn 1 số biến thể khác như:

2. う ま く い く と い い ね Umaku Ikuto Iine : chúc may mắn

3. じっくりいこうよ (Jikkuri Ikouyo) Hãy cố gắng hơn nữa

3. 無理はしないでね (Muri Wa Shi¬naidene) Đừng quá thúc ép bản thân, Hãy cẩn trọng

4. 元気出してね / 元気出せよ! (Genki Dashite ne / Genki Daseyo!) Hãy cố gắng hơn nữa

5. 踏ん張って / 踏ん張れ (Fun¬batte / Fun¬bare Bạn đang làm rất tốt!

6. 気楽にね / 気楽にいこうよ! (Kirakuni ne / Kirakuni Ikouyo!) Hãy thoải mái thư giãn

7. ベストを尽くしてね “Hãy làm tốt nhất!”

Ngoài các cách nói cố lên tiếng Nhật ở trên, còn 1 số cách nói khác như sau :

Cách trả lời khi được động viên:

Các cách nói cố lên tiếng Nhật ngắn gọn nhất và cách dùng

(Genki Dashite ne/Genki Daseyo!)

Một số cách nói Cố Lên tiếng Nhật

Việc lựa chọn từ ngữ nào để thay thế cho "Ganbatte" sẽ phụ thuộc nhiều vào hoàn cảnh giao tiếp và đối tượng giao tiếp cụ thể như sau:

Nhiều người Nhật Bản thường sử dụng những cách nói “cố lên” đơn giản và trực tiếp để thể hiện sự động viên. Đối với những người bạn thân hoặc người trẻ tuổi, người nói có thể sử dụng những từ ngữ tối giản và thân mật nhất. Đây là những từ thường được các bạn mới làm việc và du học Nhật Bản áp dụng:

Đối với những người lớn tuổi hoặc những người có địa vị cao hơn, người nói nên sử dụng những từ ngữ trang trọng để truyền đạt ý nghĩa cố lên tiếng Nhật như:

Đối với những người bạn thân hoặc người thân trong gia đình, người nói có thẻ sử dụng những câu nói thể hiện sự quan tâm và động viên như:

Đối với những người đồng nghiệp hoặc cấp trên trong công việc, người nói nên sử dụng những từ ngữ thể hiện sự tin tưởng và khích lệ như:

Câu cố lên tiếng Nhật trong từng hoàn cảnh

Cổ vũ trong tiếng Nhật có rất nhiều cách nói khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh sử dụng. Trong từng trường hợp sẽ có cách nói khích lệ, động viên phù hợp với ngữ cảnh, mối quan hệ, tuổi tác vai vế, …

Ở trong các hoàn cảnh trang trọng như viết thư cho doanh nghiệp hoặc khích lệ sếp, người lớn tuổi, bề trên. Chúng ta không nên dùng 頑張ってください. Do nó sẽ cho người nghe cảm giác như mình là bề trên, thay vào đó ta nên sử dụng câu mang nghĩa khiêm nhường như:

ご成功を心からお祈りしております: Từ tận đáy lòng tôi mong bạn sẽ thành công!

さらなるご活躍を楽しみにしております: Tôi mong bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa!

ご発展を祈念しております: Tôi mong bạn luôn phát triển.

心から応援しております: Tôi luôn ủng hộ bạn từ tận đáy lòng.

陰ながら応援しております:Tôi luôn âm thầm ủng hộ bạn.

陰ながら見守っております:Tôi luôn dõi theo ủng hộ bạn.

Giới trẻ khi cổ vũ tinh thần từ ngữ sẽ phóng khoáng, trẻ trung hơn. Thường sẽ là những câu cố lên tiếng Nhật ngắn gọn nhưng xúc tích. Mang tấm lòng, ý muốn động viên bạn bè, người bằng tuổi:

元気出してね (genki dashite ne): Hãy vui lên!!

全力を出してね!: Hãy cố gắng hết sức nhé!

きっとできるよ:Chắn chắn bạn sẽ làm được thôi!

無理しないで (muri shinaide): Đừng quá thúc ép bản thân, đừng làm quá sức nhé!

よくやったよ (yokuyattane): Bạn đã làm rất tốt.

大丈夫、何とかなるよ (daijōbu, nantoka naru yo): Không sao đâu, mọi việc sẽ ổn thôi.

次は頑張ればいいじゃない (tsugi wa ganbareba ī janai): Lần sau cố gắng là được mà.

成功してね!: Chúc cậu thành công nhé!