Trong phim 'Về nhà đi con' của đạo diễn Danh Dũng, Kim Ngọc vào vai Uyên, vợ của Thành (Tiến Lộc).
Trong phim 'Về nhà đi con' của đạo diễn Danh Dũng, Kim Ngọc vào vai Uyên, vợ của Thành (Tiến Lộc).
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, đặc biệt là về nhập khẩu với 111,6 tỷ đô la. Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc các loại nguyên liệu, máy móc, linh kiện điện tử, hàng hóa tiêu dùng, và thực phẩm. Ngược lại, Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc chủ yếu các sản phẩm nông sản, thủy sản, dệt may, và điện tử.
Trung Quốc đóng vai trò chủ chốt trong chuỗi cung ứng và là nguồn nguyên liệu chính phục vụ sản xuất của nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam.
Hàn Quốc là đối tác quan trọng với Việt Nam trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là điện tử và linh kiện điện tử. Các tập đoàn lớn của Hàn Quốc như Samsung, LG đóng góp rất nhiều vào kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu giữa hai quốc gia.
Hàn Quốc không chỉ là đối tác thương mại, mà còn là một trong những nhà đầu tư lớn nhất tại Việt Nam, hỗ trợ sự phát triển công nghiệp và công nghệ.
Nhật Bản có quan hệ thương mại truyền thống với Việt Nam, tập trung vào các lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo, và công nghệ cao. Việt Nam xuất khẩu sang Nhật Bản các sản phẩm dệt may, thủy sản, và linh kiện điện tử, trong khi nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu.
Nhật Bản là đối tác thương mại chiến lược, đồng thời là một trong những quốc gia đầu tư nhiều nhất vào các dự án phát triển hạ tầng và công nghiệp tại Việt Nam.
EU là thị trường xuất khẩu quan trọng của Việt Nam, đặc biệt sau khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực. Việt Nam xuất khẩu sang EU các mặt hàng như dệt may, giày dép, nông sản (cà phê, hạt tiêu), và thủy sản.
EU không chỉ là đối tác thương mại lớn, mà còn hỗ trợ Việt Nam thông qua các chương trình hợp tác phát triển và cải thiện chất lượng hàng hóa.
Các quốc gia trong Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) như Thái Lan, Singapore, Malaysia, và Indonesia có kim ngạch thương mại cao với Việt Nam. Việt Nam xuất khẩu và nhập khẩu nhiều loại hàng hóa từ các nước ASEAN, bao gồm nguyên liệu công nghiệp, thực phẩm, và hàng tiêu dùng.
ASEAN là một trong những khu vực thương mại lớn của Việt Nam nhờ vào các thỏa thuận kinh tế trong khu vực, thúc đẩy tự do thương mại giữa các nước thành viên.
Việt Nam nhập khẩu nhiên liệu, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất
Úc là một thị trường tiêu thụ lớn và là nguồn cung cấp các mặt hàng quan trọng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và năng lượng. Úc là đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam, với kim ngạch thương mại ngày càng tăng. Việt Nam xuất khẩu sang Úc nông sản, hải sản, và hàng công nghiệp, trong khi nhập khẩu từ Úc các loại khoáng sản, thực phẩm, và thiết bị công nghiệp.
Những quốc gia trên đều có kim ngạch thương mại cao với Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam hội nhập và phát triển trên trường quốc tế.
Theo thông tin từ GSO, Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam trong nhiều năm liên tiếp. Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ nhiều mặt hàng giá trị cao như dệt may, giày dép, điện tử, điện thoại di động, đồ gỗ, và nông sản.
Mỹ là thị trường tiêu thụ hàng hóa xuất khẩu chính của Việt Nam, đặc biệt sau khi hai nước ký kết các thỏa thuận thương mại song phương, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp Việt thâm nhập thị trường Mỹ.
Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu là nông, lâm, thủy hải sản
Theo báo cáo từ Tổng cục Thống kê, công bố ngày 06/10/2024 bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa trong tháng 9/2024 ước tính đạt 65,81 tỷ USD, giảm 8% so với tháng trước nhưng tăng 10,9% so với cùng kỳ năm 2023. Tính chung trong 9 tháng đầu năm 2024, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa sơ bộ đạt 578,47 tỷ USD, tăng 16,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu tăng 15,4%, nhập khẩu tăng 17,3%, và cán cân thương mại xuất siêu đạt 20,79 tỷ USD.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2023 là 683,0 tỷ USD.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2022 là 730,21 tỷ USD.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2021 là 668,54 tỷ USD.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2020 là 545,4 tỷ USD.
Kim ngạch xuất nhập khẩu là chỉ số quan trọng để đánh giá sức mạnh thương mại của một quốc gia. Nếu kim ngạch xuất khẩu cao, điều này cho thấy nền kinh tế sản xuất được nhiều hàng hóa và dịch vụ có giá trị, đáp ứng nhu cầu quốc tế. Ngược lại, kim ngạch nhập khẩu lớn thể hiện sự phụ thuộc vào hàng hóa, nguyên liệu từ nước ngoài.
Việc tăng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa đóng vai trò vô cùng quan trọng với nền kinh tế Việt Nam bởi xuất khẩu là động lực quan trọng cho tăng trưởng GDP quốc gia, tạo thêm nhiều việc làm, cải thiện đời sống người dân và mang ngoại tệ về cho đất nước.
Bên cạnh đó, khi xuất khẩu gia tăng, doanh nghiệp buộc phải áp dụng công nghệ hiện đại để nâng cao năng suất, điều này có lợi cho sự cạnh tranh chung của quốc gia trên trường quốc tế. Nỗ lực tăng kim ngạch xuất khẩu là cần thiết để duy trì và phát triển nền kinh tế bền vững, đảm bảo việc làm và thu nhập cho người dân, cũng như củng cố vị thế kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Để tăng năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường từ đó tăng kim ngạch xuất khẩu, bản thân mỗi doanh nghiệp cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
Mỗi doanh nghiệp nỗ lực xuất khẩu làm tăng kim ngạch của cả nước
Trên đây, TOPI đã gửi đến bạn phần giải thích khái niệm kim ngạch là gì và những vai trò quan trọng của kim ngạch đối với sự phát triển của nền kinh tế quốc gia. Hãy theo dõi chúng tôi để biết thêm những thông tin hữu ích mỗi ngày nhé!
Kim ngạch không chỉ là một chỉ số kinh tế, mà còn là công cụ để đánh giá mức độ phát triển, tiềm năng tăng trưởng, và sức mạnh của nền kinh tế trên nhiều phương diện.
Tổng cục Thống kê (GSO) công bố tính đến năm 2023, Việt Nam đạt kim ngạch thương mại 683 tỷ USD, với xuất khẩu đạt 355,5 tỷ USD và nhập khẩu 327,5 tỷ USD. Việt Nam đạt mức thặng dư thương mại kỷ lục 28 tỷ USD trong năm 2023, tăng mạnh so với năm trước. Hiện nay, Việt Nam có mối quan hệ thương mại với nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó các đối tác thương mại lớn có kim ngạch cao nhất bao gồm:
Kim ngạch thương mại cao giữa các quốc gia thường đi kèm với sự phát triển của mối quan hệ ngoại giao và đối tác kinh tế. Các thỏa thuận thương mại tự do (FTA) và liên minh kinh tế cũng thường được thiết lập nhằm tăng cường kim ngạch xuất nhập khẩu giữa các bên liên quan, mang lại lợi ích song phương.
Khi kim ngạch xuất khẩu tăng cao, các doanh nghiệp nội địa cần mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu từ nước ngoài, điều này trực tiếp tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động. Bên cạnh đó, sự phát triển của các ngành xuất khẩu giúp đẩy mạnh sản xuất trong nước, gia tăng giá trị hàng hóa và năng lực cạnh tranh quốc tế.
Kim ngạch xuất khẩu thể hiện khả năng cạnh tranh của các sản phẩm và dịch vụ quốc gia trên thị trường quốc tế. Quốc gia nào có kim ngạch xuất khẩu lớn thường là những nước có sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, từ đó nâng cao uy tín và vị thế trên trường quốc tế.