Các Diện Bảo Lãnh Đi Mỹ 2020 Là Gì Visa

Các Diện Bảo Lãnh Đi Mỹ 2020 Là Gì Visa

Rất nhiều người dân tại Mỹ có người thân sinh sống ở nước ngoài và mong muốn đưa họ sang Mỹ đoàn tụ. Tuy nhiên, có một quan niệm sai lầm phổ biến cho rằng chỉ cần một thành viên gia đình định cư thành công tại Mỹ thì họ có thể ngay lập tức bảo lãnh cho toàn bộ họ hàng xa. Thực tế, quy trình bảo lãnh thân nhân đi Mỹ phức tạp hơn nhiều so với suy nghĩ đó và có những điều kiện yêu cầu khắt khe. Để hiểu rõ hơn về các điều kiện và thủ tục để bảo lãnh người thân sang Mỹ, hãy cùng Trang Visa theo dõi bài viết ở dưới đây.

Rất nhiều người dân tại Mỹ có người thân sinh sống ở nước ngoài và mong muốn đưa họ sang Mỹ đoàn tụ. Tuy nhiên, có một quan niệm sai lầm phổ biến cho rằng chỉ cần một thành viên gia đình định cư thành công tại Mỹ thì họ có thể ngay lập tức bảo lãnh cho toàn bộ họ hàng xa. Thực tế, quy trình bảo lãnh thân nhân đi Mỹ phức tạp hơn nhiều so với suy nghĩ đó và có những điều kiện yêu cầu khắt khe. Để hiểu rõ hơn về các điều kiện và thủ tục để bảo lãnh người thân sang Mỹ, hãy cùng Trang Visa theo dõi bài viết ở dưới đây.

F3: Con đã kết hôn của công dân Hoa Kỳ

Visa F3 được cấp cho con trai và con gái đã lập gia đình của công dân Hoa Kỳ, lượng visa mỗi năm là 23.400 visa. Vợ/chồng và con độc thân dưới 21 tuổi của đương đơn cũng được xin thị thực theo hồ sơ bảo lãnh của đương đơn.

Vợ chồng của công dân Hoa Kỳ (CR1, IR1)

Công dân Mỹ có thể đưa vợ/chồng đến sống ở Hoa Kỳ với tư cách thường trú nhân (người có thẻ xanh). Để bảo lãnh vợ/chồng sang Mỹ định cư, đương đơn cần chứng minh được mối quan hệ hôn nhân hợp pháp, không chỉ vì lợi ích nhập cư Hoa Kỳ.

Bảo lãnh người thân đi Mỹ mất bao lâu

Thủ tục bảo lãnh thân nhân đi Mỹ là một quy trình rắc rắc và tốn nhiều thời gian để xét duyệt hồ sơ. Thời gian xét duyệt để được chấp thuận thẻ xanh (thẻ thường trú nhân) phụ thuộc đáng kể vào diện bảo lãnh (loại visa định cư theo diện đoàn tụ).

Đối với thân nhân trực hệ (Immediate Relatives): Thân nhân trực hệ của công dân Mỹ (vợ/chồng, con ruột dưới 21 tuổi, cha mẹ ruột) được miễn thời gian chờ xét duyệt. Hồ sơ của họ sẽ được Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) cùng Bộ Ngoại giao Mỹ ưu tiên xử lý, đảm bảo thời gian xét duyệt nhanh chóng.

Đối với thân nhân ưu tiên (Preference Relatives): Sẽ mất vài năm để được cấp thẻ xanh. Ngoài ra thời gian nhanh hay lâu còn phụ thuộc vào quy định về hạn mức visa định cư theo diện đoàn tụ được phân bổ hàng năm cho từng quốc gia. Do đó, công dân từ một số quốc gia có tỷ lệ nộp đơn bảo lãnh cao (chẳng hạn như Ấn Độ, Mexico, Trung Quốc và Philippines) thường phải trải qua thời gian xét duyệt lâu hơn so với các quốc gia khác.

Hàng năm, Mỹ có hạn mức cho việc cấp thẻ xanh. Vì vậy, nếu USCIS đã nhận quá nhiều đơn xin bảo lãnh cấp thẻ xanh thì đây sẽ là yếu tố cho việc đơn xin bảo lãnh của bạn bị trì hoãn. Việc này sẽ khó dự đoán được chính xác cụ thể thời gian xét duyệt đơn bảo lãnh người thân đi Mỹ mất bao lâu. Nhưng theo nguyên tắc thì người thuộc diện ưu tiên cao sẽ được xét duyệt nhanh chóng hơn.

Để hiểu rõ hơn về thời gian xét duyệt lấy thẻ xanh Mỹ diện đoàn tụ, bạn hãy tham khảo bảng thời gian xét duyệt trung bình lấy thẻ xanh Mỹ tính đến tháng 1 năm 2024:

Mặc dù không có thông tin chính xác cụ thể về đơn xin bảo lãnh sẽ mất bao lâu để được xét duyệt. Nhưng nhìn chung, để bảo lãnh anh chị em lấy thẻ xanh sẽ là lâu nhất.

Hôn thê có thể làm việc với visa K1?

Về bản chất, visa K1 là visa không định cư. Hôn thê K1 đến Mỹ phải làm thủ tục xin giấy phép làm việc EAD (Employment Authorization Document) bằng cách điền đơn I-765.

Nếu đơn được chấp thuận, hôn thê được cấp số an sinh xã hội SSN (Social Security Number) và làm việc theo thời gian của visa.

Thời gian trung bình xử lý vissa diện hôn the K1 khoảng 8 tháng, tính từ lúc nộp hồ sơ vào Sở Di trú Mỹ (USCIS) cho đến lúc phỏng vấn visa tại Lãnh sự quán Mỹ.

Điều gì xảy nếu không kết hôn sau 90 ngày qua Mỹ?

Hôn thê có visa K1 sau khi nhập cảnh vào Mỹ nhưng không tiến hành đăng ký kết hôn sẽ không đủ điều kiện gia hạn visa. Người này buộc phải rời nước Mỹ. Nếu không rời nước Mỹ họ có thể bị trục xuất. Visa K2 ăn theo visa K1 cũng không đủ điều kiện ở lại nước Mỹ.

F2A và F2B: Vợ/chồng và con độc thân của thường trú nhân

Mỗi năm USCIS dành 114.200 visa cho các diện bảo lãnh định cư Mỹ đối với vợ/chồng và con cái độc thân của thường trú nhân hợp pháp.

Visa bảo lãnh định cư Mỹ cho người thân trực hệ

Người thân trực hệ của công dân Hoa Kỳ có thể xin visa bảo lãnh định cư Mỹ dựa trên mối quan hệ gia đình và cần đáp ứng các điều kiện nhất định. Visa định cư Mỹ dành cho diện bảo lãnh người thân trực hệ là không giới hạn. Thời gian xét duyệt cũng nhanh chóng hơn các diện định cư Mỹ ưu tiên gia đình, trung bình 10 - 13 tháng.

Visa bảo lãnh cha mẹ của công dân Hoa Kỳ (IR5)

Các trường hợp bảo lãnh cha mẹ sang định cư Mỹ (IR5) thì đương đơn phải là công dân Mỹ từ 21 tuổi trở lên. Người có thẻ xanh (thường trú nhân) không thể nộp đơn xin visa bảo lãnh cha mẹ sang Mỹ sinh sống lâu dài.

F4: Anh chị em của công dân Hoa Kỳ

Công dân Hoa Kỳ có thể nộp đơn bảo lãnh anh chị em của mình đến sinh sống vĩnh viễn tại Hoa Kỳ với điều kiện công dân Hoa Kỳ phải từ 21 tuổi trở lên. Vợ/chồng và con độc thân dưới 21 tuổi của đương đơn cũng được xin thị thực trong cùng một hồ sơ bảo lãnh với đương đơn.

Xem thêm: Chuyển đổi tình trạng tại Hoa Kỳ: Điều kiện và quy trình thực hiện

Các diện định cư Mỹ bảo lãnh thân nhân cần cả một quá trình dài và thủ tục tương đối phức tạp. Tốt nhất bạn nên nhờ đến sự hỗ trợ, tư vấn từ các đơn vị định cư Mỹ uy tín để giúp hành trình định cư Mỹ của gia đình được nhanh chóng, thuận lợi.

Thủ tục bảo lãnh người thân định cư tại Mỹ

Quy trình bảo lãnh người thân sang Mỹ có thể khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ gia đình giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh. Tuy nhiên, nhìn chung, các bước cơ bản trong thủ tục bảo lãnh bao gồm:

Xác định mối quan hệ gia đình giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh. Mỗi diện bảo lãnh có những yêu cầu và quy định riêng về điều kiện của người bảo lãnh và người được bảo lãnh.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh

Người bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của diện bảo lãnh đã chọn. Hồ sơ thường bao gồm: Mẫu đơn I-130, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người bảo lãnh, giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình, bằng chứng về khả năng tài chính của người bảo lãnh. Thêm vào đó là các tài liệu bổ sung khác theo yêu cầu của diện bảo lãnh mà người bảo lãnh chọn.

Người bảo lãnh nộp mẫu đơn I-130 cùng với các hồ sơ cần thiết đến Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Tại đây, USCIS sẽ xem xét hồ sơ và đưa ra quyết định chấp thuận hoặc từ chối đơn I-130.

Nếu USCIS chấp thuận đơn I-130, người được bảo lãnh sẽ được triệu tập phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ ở nước sở tại.Trong buổi phỏng vấn, người được bảo lãnh sẽ được hỏi về mối quan hệ với người bảo lãnh, kế hoạch định cư tại Mỹ và các vấn đề khác liên quan đến hồ sơ.

Nếu người được bảo lãnh vượt qua phỏng vấn, họ sẽ được cấp visa định cư và có thể nhập cảnh vào Mỹ. Sau khi nhập cảnh, người được bảo lãnh sẽ được cấp thẻ xanh và cho phép họ sinh sống, làm việc hợp pháp tại Mỹ.

Lưu ý rằng: Những người được bảo lãnh đi Mỹ sẽ không được phép nhập cảnh vào Mỹ kể cả khi đơn I-130 được chấp thuận. Người được bảo lãnh được phép nhập cảnh vào Mỹ chỉ khi nhận được thị thực.

Công dân Mỹ và thường trú nhân Mỹ có thể bảo lãnh được ai

Theo Luật Di trú Hoa Kỳ, công dân Mỹ và thường trú nhân (thẻ xanh Mỹ) có quyền nộp đơn bảo lãnh cho một số thành viên thân thiết trong gia đình đến Mỹ định cư. Tuy nhiên, chương trình bảo lãnh này có những hạn chế nhất định về đối tượng được bảo lãnh.

Bạn chỉ có thể bảo lãnh người thân trong gia đình được liệt kê trong bảng dưới đây: